Có 1 kết quả:

待命 dài mìng ㄉㄞˋ ㄇㄧㄥˋ

1/1

dài mìng ㄉㄞˋ ㄇㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be on call
(2) to be on standby

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0